Có 1 kết quả:
不打不成才 bù dǎ bù chéng cái ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ
bù dǎ bù chéng cái ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spare the rod and spoil the child (idiom)
bù dǎ bù chéng cái ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh